Phiên âm : cùn bái chóng.
Hán Việt : thốn bạch trùng .
Thuần Việt : bạch thốn; sán bạch thốn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạch thốn; sán bạch thốn (đông y chỉ thao trùng). 中醫指絳(tāo)蟲, 因為絳蟲包孕蟲卵的節片呈白色, 長約一寸.